1. WACC là gì?
Chi phí sử dụng vốn bình quân WACC (weighted average cost of capital) là chi phí sử dụng vốn của công ty được tính toán dựa trên tỉ trọng các loại vốn mà công ty đã và đang sử dụng.
Vốn của công ty bao gồm: Cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu, hoặc bất kỳ các khoản nợ dài hạn nào khác, đều được đưa vào tính toán của WACC.
Trên thực tế, vốn của một công ty thường được huy động chủ yếu từ 2 nguồn là nợ và vốn chủ sở hữu. Vì vậy WACC thường được tính toán dựa trên tỷ lệ của từng nguồn này.
2. Công thức tính wacc
2.1. Công thức
Re là chi phí sử dụng vốn cổ phần
Rd là chi phí sử dụng nợ
E là giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần
D là giá trị thị trường của tổng nợ của doanh nghiệp
V là tổng vốn cổ phần và nợ của doanh nghiệp
Tc là thuế thu nhập doanh nghiệp
2.2. Ví dụ cách tính
Một công ty cổ phần có tổng số vốn là 8.000 triệu đồng và được hình thành từ các nguồn tài trợ sau:
Nguồn vốn | Giá tr | Tỉ trọng (%) |
1.Vốn vay | 3.600 | 45 |
2.Cổ phần ưu đãi | 160 | 2 |
3.Vốn chủ sở hữu (cổ phần thường và lợi nhuận để lại) | 4.240 | 53 |
Tổng cộng | 8.000 | 100 |
Kết cấu nguồn vốn trên được xem là tối ưu.
Trong năm tới công ty dự kiến huy động 2.000 triệu đồng vốn cho đầu tư và việc huy động vốn được thực hiện theo kết cấu nguồn vốn tối ưu, trong đó công ty dự kiến số lợi nhuận để lại tái đầu tư là 1.060 triệu đồng.
Theo tính toán, chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/năm, chi phí sử dụng cổ phần ưu đãi là 10,3%/năm, chi phí sử dụng lợi nhuận để lại là 13,4%.
Từ đó, có thể tính được chi phí sử dụng vốn bình quân cho đầu tư của công ty:
– Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế: 10% x (1 – 25%) = 7,5%
– Chi phí sử dụng vốn bình quân:
WACC = (45% x 7,5%) + (2% x 10,3%) +(53% x 13,4%) = 10,55%
(Tài liệu tham khảo: Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Tài chính)
3. Ý nghĩa
Chi phí vốn bình quân gia quyền đóng vai trò là tỷ lệ chiết khấu để tính Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một doanh nghiệp. Nó cũng được sử dụng để đánh giá các cơ hội đầu tư, vì nó được coi là đại diện cho chi phí cơ hội của công ty.
Một công ty sẽ thường sử dụng WACC của mình như một tỷ lệ rào cản để đánh giá các hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A), cũng như để lập mô hình tài chính cho các khoản đầu tư nội bộ. Nếu một cơ hội đầu tư có Tỷ suất hoàn vốn nội bộ của doanh nghiệp (IRR) thấp hơn chi phí sử dụng vốn WACC của dự án đầu tư, thì lúc đó họ nên mua lại cổ phần của chính mình hoặc trả cổ tức để thu lợi thay vì đầu tư vào một dự án mới.
4. Ứng dụng WACC trong chứng khoán
Các nhà phân tích chứng khoán sử dụng WACC khi định giá và lựa chọn các khoản đầu tư. Ví dụ, trong phân tích chiết khấu dòng tiền, WACC được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu áp dụng cho các dòng tiền trong tương lai để tính giá trị hiện tại ròng của một doanh nghiệp. WACC có thể được sử dụng như một tỷ lệ rào cản để đánh giá hiệu suất ROIC Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong tính toán giá trị gia tăng kinh tế (EVA).
Các nhà đầu tư sử dụng WACC như một công cụ để quyết định có nên đầu tư hay không. WACC đại diện cho tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà tại đó một công ty tạo ra giá trị cho các nhà đầu tư của mình.
5. Tính toán WACC
Để tính toán WAAC, nhà đầu tư cần xác định chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí nợ của công ty .
- Chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí vốn chủ sở hữu có thể hơi phức tạp để tính toán vì vốn cổ phần không có chi phí “rõ ràng”. Không giống như nợ, vốn chủ sở hữu không có một mức giá cụ thể mà công ty phải trả. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là không tồn tại chi phí vốn chủ sở hữu.
Các cổ đông phổ thông mong đợi một khoản lợi nhuận nhất định từ khoản đầu tư cổ phần của họ vào một công ty. Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của chủ sở hữu vốn cổ phần thường được coi là một chi phí vì các cổ đông sẽ bán cổ phần của họ nếu công ty không mang lại lợi nhuận như mong đợi. Kết quả là giá cổ phiếu sẽ giảm xuống. Chi phí vốn chủ sở hữu về cơ bản là chi phí mà công ty phải trả để duy trì một mức giá cổ phiếu làm hài lòng các nhà đầu tư.
- Chi phí nợ
So với chi phí vốn chủ sở hữu, chi phí nợ khá dễ tính. Chi phí nợ (R d ) phải là lãi suất thị trường hiện tại mà công ty đang trả cho khoản nợ của mình. Nếu công ty không trả theo lãi suất thị trường, thì một mức lãi suất thị trường thích hợp mà công ty phải trả phải được ước tính.
Khi các công ty được hưởng lợi từ các khoản khấu trừ thuế có sẵn trên tiền lãi đã trả, chi phí ròng của khoản nợ thực sự là tiền lãi được trả trừ đi khoản tiết kiệm thuế thu được từ việc trả lãi được khấu trừ thuế. Do đó, chi phí nợ sau thuế là R d (1 – thuế suất doanh nghiệp).